募債 [Mộ Trái]

ぼさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vay vốn; phát hành trái phiếu