勝って驕らず負けて腐らず [Thắng Kiêu Phụ Hủ]
かっておごらずまけてくさらず

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

thắng không kiêu, bại không nản

Hán tự

Thắng chiến thắng
Kiêu kiêu ngạo
Phụ thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm
Hủ thối rữa; mục nát; chua