勝ち誇る [Thắng Khoa]
かちほこる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

chiến thắng; vui mừng với thành công

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電動でんどう自転車じてんしゃってるやつってずるいよな」「どうしたの?」「だって、こっちは一生懸命いっしょうけんめい汗水あせみずたらしていでるのに、すずしいかおしてほこったようによこいてくんだよ。めっちゃくやしい」
"Thằng nào đi xe đạp điện thật là gian lận nhỉ." "Có chuyện gì vậy?" "Vì tôi đang cố gắng đạp mà nó cứ thản nhiên vượt qua tôi như thể đang tự hào lắm ý. Thật là khó chịu."

Hán tự

Thắng chiến thắng
Khoa khoe khoang; tự hào; kiêu hãnh; chiến thắng

Từ liên quan đến 勝ち誇る