勝ち星 [Thắng Tinh]
かちぼし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

dấu hiệu chiến thắng

Hán tự

Thắng chiến thắng
Tinh ngôi sao; dấu