1. Thông tin cơ bản
- Từ: 動議
- Cách đọc: どうぎ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ nghị sự; thường dùng với する trong ngữ cảnh pháp quy)
- JLPT (ước lượng): N1
- Nghĩa khái quát: kiến nghị/thỉnh cầu chính thức được đưa ra trong cuộc họp để thảo luận, biểu quyết
- Cụm thường gặp: 動議を提出する, 緊急動議, 議事進行動議, 動議に付する, 動議が可決/否決
2. Ý nghĩa chính
- Đề nghị nghị sự chính thức (motion) tại các cuộc họp, đại hội, quốc hội... nhằm thay đổi chương trình, đưa vấn đề ra thảo luận hoặc yêu cầu biểu quyết.
3. Phân biệt
- 提案: đề xuất chung, không nhất thiết theo thủ tục nghị sự. 動議 là đề xuất theo thủ tục chính thức trong cuộc họp.
- 決議: nghị quyết (kết quả đã được thông qua). 動議 là đề xuất trước khi biểu quyết.
- 議事進行動議: động nghị về tiến trình họp (ví dụ: đổi thứ tự, kéo dài/gián đoạn phiên).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Văn cảnh: hội nghị, tổ chức, pháp lý, nghị viện.
- Mẫu câu: 〜に関する動議を提出する/取り下げる, 動議に付す, 動議が可決/否決された.
- Trang trọng, đòi hỏi thủ tục: nêu, ghi biên bản, chủ tọa xác nhận tư cách phát biểu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 提案 |
Liên quan/khái quát |
Đề xuất |
Không nhất thiết theo thủ tục biểu quyết. |
| 決議 |
Kết quả |
Nghị quyết |
Kết quả sau khi thông qua 動議. |
| 緊急動議 |
Biến thể |
Động nghị khẩn cấp |
Ưu tiên trong chương trình họp. |
| 議事進行動議 |
Biến thể |
Động nghị về tiến trình |
Điều chỉnh thời lượng, thứ tự, tạm dừng. |
| 否決 |
Đối kết quả |
Bác bỏ |
Kết quả biểu quyết không thông qua. |
| 可決 |
Đối kết quả |
Thông qua |
Kết quả biểu quyết đồng ý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Từ ghép Hán: 動 (động, chuyển động) + 議 (nghị, bàn bạc).
- Hình thái: gợi ý “đưa vấn đề ra chuyển động trong bàn luận” → động nghị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ vựng nghị sự, bạn nên nắm chuỗi thủ tục: 動議を提出 → 議長が付議(付す) → 審議 → 採決 → 可決/否決. Điều này giúp đọc hiểu biên bản và tin tức nghị viện dễ hơn.
8. Câu ví dụ
- 委員は議題変更の動議を提出した。
Ủy viên đã trình động nghị thay đổi chương trình nghị sự.
- 動議は賛成多数で可決された。
Động nghị được thông qua với đa số tán thành.
- 議長はその動議を緊急動議として扱った。
Chủ tọa xem động nghị đó là động nghị khẩn cấp.
- 動議に付し、直ちに採決に入ります。
Đưa động nghị ra xem xét và lập tức tiến hành bỏ phiếu.
- 時間の都合上、休憩を取る動議が出された。
Vì thời gian eo hẹp, có động nghị nghỉ giải lao.
- 野党は内閣不信任の動議を出した。
Phe đối lập đưa ra động nghị bất tín nhiệm nội các.
- 提案者は動議を取り下げた。
Người đề xuất đã rút lại động nghị.
- この動議は規約に抵触するとして却下された。
Động nghị này bị bác vì vi phạm điều lệ.
- 議事進行動議により討議時間が延長された。
Theo động nghị về tiến trình, thời gian thảo luận được kéo dài.
- 採決の結果、その動議は否決となった。
Kết quả bỏ phiếu, động nghị đó đã bị bác.