動植物 [Động Thực Vật]

どうしょくぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

thực vật và động vật; hệ thực vật và động vật

JP: 破壊はかい結果けっか毎日まいにち50種類しゅるいもの野生やせい動植物どうしょくぶつ消滅しょうめつしていると見積みつもられている。

VI: Hậu quả của sự phá hủy là hàng ngày có tới 50 loài động thực vật hoang dã bị tuyệt chủng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

雨林うりん地表ちひょうのわずか2%をしめるにぎないが、世界せかい野生やせい動植物どうしょくぶつおよ昆虫こんちゅう半分はんぶん以上いじょう種類しゅるいがそこで生息せいそくしている。
Rừng mưa chỉ chiếm 2% bề mặt trái đất nhưng chứa hơn một nửa số loài động vật hoang dã, thực vật và côn trùng trên thế giới.
みなさんは、皮膚ひふがんになる危険きけんせいおおいにあり、からだよわりきらせ、食料しょくりょうとぼしい、動植物どうしょくぶつ減少げんしょうした未来みらい世界せかいわたしたちにつくるつもりですか。
Các bạn có định tạo ra một thế giới tương lai với nguy cơ ung thư da cao, sức khỏe yếu, và thiếu thốn thực phẩm do giảm sút sinh vật không?

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 動植物(どうしょくぶつ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: 動 (động) + 植 (thực) + 物 (vật)
  • Lĩnh vực: Sinh học, môi trường, pháp quy
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng
  • Kết hợp thường gặp: 動植物の多様性・外来動植物・動植物相・動植物の保護・動植物検疫・動植物資源・希少動植物

2. Ý nghĩa chính

動植物 là cách gọi chung “động vật và thực vật”, tương đương “fauna and flora”. Dùng khi nói tổng thể hệ sinh vật trên cạn, dưới nước, trong một khu vực hay hệ sinh thái.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 生物: sinh vật (bao gồm cả động vật, thực vật, vi sinh vật). 動植物 không bao hàm vi sinh vật một cách rõ ràng.
  • 動物/植物: từng nhóm riêng lẻ; 動植物 là cách nói gộp.
  • 無生物: vô sinh vật (đá, khoáng vật) – đối lập với 生物 nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản quản lý, bảo tồn: 動植物の保護/持ち出し禁止/採取規制.
  • Báo cáo khoa học, giáo dục môi trường: 地域の動植物を調査する.
  • Phong cách trang trọng, khách quan; có thể dùng trong biển báo, luật, sách giáo khoa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
生物 Đối chiếu Sinh vật Khái quát hơn, bao gồm vi sinh vật.
動物 Thành phần Động vật Một nửa của 動植物.
植物 Thành phần Thực vật Một nửa của 動植物.
生態系 Liên quan Hệ sinh thái Khung tương tác của 動植物 và môi trường.
無生物 Đối nghĩa (phạm trù) Vô sinh vật Không thuộc thế giới sống.
微生物 Đối chiếu Vi sinh vật Thường không hàm trong 動植物.
希少種 Liên quan Loài quý hiếm Đối tượng bảo tồn trong nhóm 動植物.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : chuyển động → gợi “động vật”.
  • : trồng, thực → gợi “thực vật”.
  • : vật thể → danh từ hóa toàn cụm.
  • Kết hợp thành từ ghép Hán Nhật nghĩa đen: “động và thực vật”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt khoa học, 動植物 thường đi cùng chỉ định không gian/thời gian: 「本地域に自生する動植物」「季節によって見られる動植物」. Trong văn bản pháp quy, những cụm như 「希少動植物の採取を禁止する」 xuất hiện rất thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • この公園には多様な動植物が生息している。
    Công viên này có nhiều loài động thực vật sinh sống.
  • 外来動植物の拡大が生態系に影響を与える。
    Sự lan rộng của loài ngoại lai ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
  • 地域の動植物を調査し、図鑑を作成した。
    Chúng tôi khảo sát động thực vật địa phương và biên soạn sách danh mục.
  • 希少動植物の採取は法律で禁止されている。
    Việc lấy các loài động thực vật quý hiếm bị pháp luật cấm.
  • 河川改修で動植物の生息環境が変化した。
    Cải tạo sông làm thay đổi môi trường sống của động thực vật.
  • 山火事は動植物に甚大な被害を与えた。
    Cháy rừng gây thiệt hại nặng nề cho động thực vật.
  • 生徒たちは校庭の動植物観察を行った。
    Học sinh đã quan sát động thực vật trong sân trường.
  • 保護区域では動植物の持ち出しが禁止されている。
    Trong khu bảo tồn, cấm mang động thực vật ra ngoài.
  • 都市化が進み、身近な動植物が減っている。
    Đô thị hóa tiến triển làm giảm các loài động thực vật gần gũi.
  • この海域の動植物は多様性が高い。
    Động thực vật ở vùng biển này có mức độ đa dạng cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 動植物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?