勇気凛凛 [Dũng Khí Lẫm Lẫm]
勇気凛々 [Dũng Khí Lẫm 々]
勇気凜凜 [Dũng Khí Lẫm Lẫm]
勇気凜々 [Dũng Khí Lẫm 々]
ゆうきりんりん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tràn đầy tinh thần; đầy dũng khí; hăng hái; dũng cảm

Hán tự

Dũng dũng cảm; phấn chấn
Khí tinh thần; không khí
Lẫm lạnh; nghiêm khắc; khắc nghiệt
Lẫm lạnh; nghiêm khắc; khắc nghiệt