効率 [Hiệu Suất]

こうりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

hiệu suất

JP: かれ事務じむ効率こうりつをよくするあんした。

VI: Anh ấy đã đề xuất một kế hoạch để cải thiện hiệu quả công việc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電卓でんたくは、そろばんよりも効率こうりつてきだよ。
Máy tính hiệu quả hơn bàn tính.
勉強べんきょう効率こうりつてきにしなくてはいけない。
Học tập phải hiệu quả.
効率こうりつてき機械きかい肉体にくたい労働ろうどうってわった。
Máy móc hiệu quả đã thay thế cho lao động chân tay.
チマチマやるより一気いっきにやったほうが効率こうりついい。
Làm một thể thì hiệu quả hơn là làm từng chút một.
このコンピューターは強力きょうりょく効率こうりつがよく使つかいやすい。
Chiếc máy tính này mạnh mẽ, hiệu quả và dễ sử dụng.
勉強べんきょう計画けいかくてておくと、効率こうりつよくすすめられる。
Lập kế hoạch học tập sẽ giúp bạn tiến bộ hiệu quả hơn.
このやりかたは、カロリーをがたい環境かんきょうではエネルギー効率こうりつがよい。
Cách này hiệu quả về năng lượng trong môi trường khan hiếm calo.
どのクーラー一番いちばん効率こうりつがよいとおもいますか。
Bạn nghĩ máy lạnh nào hiệu quả nhất?
このパソコンはハイパワーでこう効率こうりつ使つかうのも簡単かんたんだ。
Chiếc máy tính này có hiệu suất cao và dễ sử dụng.
仕事場しごとば管理かんりしゃは、正確せいかくさ、効率こうりつせい献身けんしん期待きたいする。
Người quản lý nơi làm việc mong đợi sự chính xác, hiệu quả và tận tâm.

Hán tự

Từ liên quan đến 効率

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 効率
  • Cách đọc: こうりつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Hiệu suất, hiệu quả theo tỉ lệ đầu vào–đầu ra
  • Phong cách/Ngữ vực: Phổ thông đến kỹ thuật/kinh doanh
  • Tổ hợp thường gặp: 効率がいい/悪い, 作業効率, 学習効率, 交通効率, エネルギー効率, 効率化, 効率的

2. Ý nghĩa chính

- Đánh giá mức sử dụng nguồn lực để tạo ra kết quả, nhấn mạnh khía cạnh tối ưu hóa. Dùng với đánh giá định tính (いい/悪い) hoặc định lượng (〜%など).

3. Phân biệt

  • 能率: năng suất công việc thực tế của người/nhóm; 効率 thiên về tỉ lệ và tối ưu quy trình.
  • 生産性: năng suất ở quy mô tổ chức/ngành; có thể đo bằng sản lượng/lao động.
  • 効果: hiệu quả (tác dụng); không nói tới tỉ lệ chi phí/thời gian.
  • 省エネ: tiết kiệm năng lượng; là một cách nâng 高 効率 năng lượng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 効率がいい/悪い: mô tả tính hiệu suất.
  • 〜の効率を上げる/下げる: nâng/giảm hiệu suất của ~.
  • 効率化(する/を図る): triển khai tối ưu hóa.
  • 効率的(な/に): tính từ/trạng từ tương ứng.
  • Phổ biến trong quản trị, học tập, logistics, công nghệ, năng lượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
能率Liên quanNăng suấtKhả năng xử lý công việc.
生産性Liên quanNăng suất sản xuấtTầm vĩ mô.
効果Liên quanHiệu quảKết quả tạo ra.
効率化Từ phát sinhTối ưu hóaHành động cải thiện.
効率的Tính từMang tính hiệu suấtTính chất/kiểu làm việc.
非効率Đối nghĩaPhi hiệu suấtTrái nghĩa.
無駄Liên quanLãng phíNguyên nhân làm giảm 効率.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 効: hiệu, tác dụng.
  • 率: suất, tỉ lệ.
  • Ghép nghĩa: hiệu + suất → hiệu suất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học ngoại ngữ, “短時間で反復する” là mẹo nâng 学習効率. Trong doanh nghiệp, bàn đến 効率 nên kèm tiêu chí đo (KPI) để tránh mơ hồ. Đừng lẫn 効果(何が起きたか)với 効率(どれだけ無駄なくできたか).

8. Câu ví dụ

  • 朝型にすると一日の効率が上がる。
    Nếu chuyển sang làm buổi sáng, hiệu suất cả ngày sẽ tăng.
  • 在庫管理の効率を改善したい。
    Tôi muốn cải thiện hiệu suất quản lý tồn kho.
  • 復習間隔を調整すると記憶効率がよくなる。
    Điều chỉnh khoảng cách ôn tập giúp hiệu suất ghi nhớ tốt hơn.
  • 燃焼効率を高める設計だ。
    Đây là thiết kế giúp nâng hiệu suất đốt.
  • 会議が多すぎて業務効率が落ちている。
    Họp quá nhiều làm hiệu suất công việc giảm.
  • 工程の自動化で生産効率が向上した。
    Tự động hóa quy trình giúp nâng cao hiệu suất sản xuất.
  • この勉強法は時間効率が抜群だ。
    Phương pháp học này có hiệu suất thời gian cực tốt.
  • 配送効率を最大化するルート設計。
    Thiết kế lộ trình để tối đa hóa hiệu suất giao hàng.
  • 効率な書類作業を見直す。
    Rà soát các công việc giấy tờ kém hiệu suất.
  • ツールの導入で作業効率が劇的に上がった。
    Nhờ triển khai công cụ, hiệu suất làm việc tăng vọt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 効率 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?