Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
加工賃
[Gia Công Nhẫm]
かこうちん
🔊
Danh từ chung
phí chế biến
Hán tự
加
Gia
thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
賃
Nhẫm
giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí