加工賃 [Gia Công Nhẫm]
かこうちん

Danh từ chung

phí chế biến

Hán tự

Gia thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí