劇画 [Kịch Hoạch]
げきが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

truyện tranh kịch tính

Hán tự

Kịch kịch; vở kịch
Hoạch nét vẽ; bức tranh