劇作 [Kịch Tác]
げきさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

viết kịch

Hán tự

Kịch kịch; vở kịch
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị