割増賃金 [Cát Tăng Nhẫm Kim]
わりましちんぎん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

tiền lương thêm

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Tăng tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến
Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
Kim vàng