Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
割り鏨
[Cát Tạm]
わりたがね
🔊
Danh từ chung
đục phá
Hán tự
割
Cát
tỷ lệ; chia; cắt; tách
鏨
Tạm
đục lạnh