Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
副弐
[Phó Thí]
ふくじ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
thứ cấp
Hán tự
副
Phó
phó-; trợ lý; phụ tá; bản sao
弐
Thí
II; hai; thứ hai