Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
剣舞
[Kiếm Vũ]
けんぶ
🔊
Danh từ chung
múa kiếm
Hán tự
剣
Kiếm
kiếm; gươm; lưỡi kiếm; kim đồng hồ
舞
Vũ
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng