前項
[Tiền Hạng]
ぜんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
điều khoản trước; đoạn trước
🔗 後項
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
tiền đề (của một tỷ lệ)
🔗 後項