前途
[Tiền Đồ]
ぜんと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
tương lai; triển vọng
JP: 君には前途がある。
VI: Bạn có một tương lai phía trước.
Danh từ chung
hành trình phía trước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は前途有望です。
Anh ấy rất triển vọng.
彼の前途は洋々たるものだ。
Tương lai của anh ta rộng mở.
彼には洋々たる前途があった。
Anh ấy đã có một tương lai rộng mở.
前途は暗澹としていた。
Tương lai tăm tối.
彼は前途有望の少年らしい。
Cậu ấy có vẻ là một chàng trai trẻ đầy hứa hẹn.
彼は前途有望な青年だ。
Anh ấy là một thanh niên đầy triển vọng.
我々の前途は多難だ。
Tương lai của chúng ta đầy thử thách.
彼の前途は君が思うほど有望ではない。
Tương lai của anh ta không hứa hẹn như bạn nghĩ.
資金難で我々は前途多難だ。
Do khó khăn về vốn, chúng tôi đối mặt với nhiều thử thách.
前途有望な若い作家を紹介しましょう。
Hãy giới thiệu một nhà văn trẻ triển vọng.