前掲書 [Tiền Yết Thư]
ぜんけいしょ

Cụm từ, thành ngữ

tác phẩm đã dẫn; tác phẩm đã đề cập; op. cit. (opere citato, opus citatum)

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Yết dán (thông báo); treo; trưng bày; xuất bản; mô tả
Thư viết