前後不覚
[Tiền Hậu Bất Giác]
ぜんごふかく
Tính từ đuôi naDanh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bất tỉnh; không nhớ được hành động của mình
JP: 調子に乗って飲み過ぎて、前後不覚になってしまった。自分で何をしたのかまるで覚えていないんだ。
VI: Tôi đã uống quá chén do quá tự tin, và đã mất hết ý thức. Tôi không nhớ mình đã làm gì cả.