前夜 [Tiền Dạ]

ぜんや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungTrạng từ

đêm trước

JP: まるで革命かくめい前夜ぜんやのようなさわぎだった。

VI: Không khí như trước thềm một cuộc cách mạng.

Danh từ chungTrạng từ

đêm trước (lễ hội, sự kiện lớn, v.v.)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前夜(ぜんや)
  • Cách đọc: ぜんや
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Thời gian, báo chí, văn học
  • Khái quát: “Đêm hôm trước” của một sự kiện/ngày trọng đại; đôi khi dùng nghĩa bóng “đứng trước ngưỡng”.

2. Ý nghĩa chính

  • Đêm trước sự kiện: 前夜の準備(chuẩn bị đêm trước), 試験の前夜, 結婚式の前夜.
  • Nghĩa bóng: 戦争前夜(bờ vực chiến tranh), 変革前夜(trước thềm đổi mới).

3. Phân biệt

  • 前日(ぜんじつ): Ngày hôm trước (cả ngày). 前夜: đêm của ngày trước.
  • 前の晩: Khẩu ngữ “tối hôm trước”, thân mật hơn 前夜.
  • 当夜: Đêm diễn ra sự kiện; đối chiếu với 前夜.
  • 翌夜: Đêm hôm sau sự kiện; đối nghĩa theo dòng thời gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 大会前夜, 試験前夜, 結婚式前夜, 事件の前夜, 前夜祭(lễ hội đêm trước)
  • Văn phong: Trang trọng/văn chương hơn “前の晩” và cô đọng hơn “前日”.
  • Ngữ pháp: Nの前夜(選挙の前夜), 前夜に(準備する)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
前日 Liên quan Ngày hôm trước Khoảng thời gian dài hơn 前夜.
前の晩 Đồng nghĩa gần Tối hôm trước Khẩu ngữ, thân mật.
当夜 Đối chiếu Đêm của ngày diễn ra Trực tiếp đêm sự kiện.
翌夜 Đối nghĩa (thời gian) Đêm hôm sau Sau ngày sự kiện.
前夜祭 Liên quan Lễ hội đêm trước Sự kiện mừng trước ngày chính.
直前 Liên quan Ngay trước Khoảng thời gian sát nút (không riêng ban đêm).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 前(ゼン/まえ): trước.
  • 夜(ヤ/よる): đêm.
  • Hợp nghĩa: “Đêm trước” một mốc/ngày/sự kiện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“前夜” mang sắc thái tường thuật/văn chương, thường xuất hiện trong tiêu đề báo, hồi ký: “オープン前夜”, “独立前夜”. Khi muốn nhấn cảm giác “căng như dây đàn trước giờ G”, dùng “〜前夜” sẽ gợi kịch tính hơn “前日”.

8. Câu ví dụ

  • 試験の前夜は無理せず早く寝た。
    Đêm trước kỳ thi tôi không cố quá, đi ngủ sớm.
  • 結婚式前夜、彼は緊張でなかなか眠れなかった。
    Đêm trước đám cưới, anh ấy căng thẳng mãi không ngủ được.
  • 事件前夜に不審な人物が目撃された。
    Đã có người khả nghi bị phát hiện vào đêm trước vụ việc.
  • 大会前夜の会場は静まり返っていた。
    Đêm trước giải đấu, địa điểm tĩnh lặng.
  • 革命前夜の空気は重く張り詰めていた。
    Bầu không khí trước thềm cách mạng nặng nề và căng thẳng.
  • 出発前夜、荷物の最終確認をした。
    Đêm trước khi xuất phát, tôi kiểm tra hành lý lần cuối.
  • オープン前夜の店舗でスタッフ研修が行われた。
    Đêm trước khai trương, cửa hàng tổ chức đào tạo nhân viên.
  • 彼は試合前夜でもルーティンを崩さない。
    Ngay cả đêm trước trận đấu, anh ấy vẫn không phá vỡ thói quen.
  • 独立前夜の街は期待と不安が交錯していた。
    Thành phố trước thềm độc lập đan xen kỳ vọng và lo lắng.
  • 面接前夜に企業研究をやり直した。
    Tôi nghiên cứu lại về công ty vào đêm trước buổi phỏng vấn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前夜 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?