Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前厄
[Tiền Ách]
まえやく
🔊
Danh từ chung
năm trước tuổi hạn
🔗 厄年
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
厄
Ách
xui xẻo; tai họa