前兆現象
[Tiền Triệu Hiện Tượng]
ぜんちょうげんしょう
Danh từ chung
dấu hiệu báo trước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大量のイカの水揚げは地震の前兆現象だ。
Việc đánh bắt nhiều mực là dấu hiệu báo trước của động đất.