前傾 [Tiền Khuynh]
ぜんけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nghiêng về phía trước

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: Y học

nghiêng trước

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Khuynh nghiêng; nghiêng; nghiêng; xu hướng; suy tàn; chìm; phá sản; thiên vị