Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前かがみ
[Tiền]
前屈み
[Tiền Khuất]
まえかがみ
🔊
Danh từ chung
cúi người
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
屈
Khuất
nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục
Từ liên quan đến 前かがみ
猫背
ねこぜ
lưng gù; lưng cong