前かがみ [Tiền]
前屈み [Tiền Khuất]
まえかがみ

Danh từ chung

cúi người

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Khuất nhượng bộ; uốn cong; chùn bước; khuất phục

Từ liên quan đến 前かがみ