刺殺
[Thứ Sát]
しさつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đâm chết
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Bóng chày
bắt ra ngoài
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
コンビニ店員が泥棒を追いかけて、刺殺されました。
Nhân viên cửa hàng tiện lợi đã đuổi theo tên trộm và bị đâm chết.