刺身 [Thứ Thân]

刺し身 [Thứ Thân]

さしみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

sashimi (cá sống thái lát, động vật có vỏ hoặc giáp xác)

JP: きではないのでしょう。

VI: Có phải bạn không thích sashimi?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

夕食ゆうしょくにはをつくりましょう。
Chúng ta hãy làm sashimi cho bữa tối.
彼女かのじょべます。
Cô ấy ăn sashimi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 刺し身(cũng viết: 刺身)
  • Cách đọc: さしみ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: sashimi – lát thịt cá sống thái mỏng, ăn kèm nước chấm
  • Ẩm thực: món truyền thống Nhật; thường ăn với 醤油, わさび, しょうが, 大葉
  • JLPT (ước đoán): N3

2. Ý nghĩa chính

刺し身 là món cá (hoặc hải sản) sống, thái lát, dọn riêng trên đĩa. Khác với寿司 là không có cơm đi kèm. Chú trọng độ tươi, vị ngọt tự nhiên, kỹ thuật cắt và cách bày.

3. Phân biệt

  • 刺し身 vs 寿司: 寿司 có cơm giấm; 刺し身 chỉ phần hải sản.
  • 表記: 刺し身刺身 đều đúng; trong thực tế, 刺身 phổ biến hơn.
  • たたき/カルパッチョ: đều lát mỏng nhưng có sơ chế/ướp/phủ khác; 刺し身 ít gia vị, tôn nguyên vị tươi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Aの刺し身(マグロの刺し身);刺し身盛り合わせ;刺し身
  • Ngữ cảnh: nhà hàng Nhật, siêu thị, công thức nấu ăn, an toàn thực phẩm.
  • Lưu ý: Ăn ngay khi còn tươi; bảo quản lạnh; người dị ứng hải sản cần thận trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
刺身 Biến thể chính tả sashimi Dạng phổ biến hơn
寿司 Liên quan sushi Có cơm giấm
盛り合わせ Liên quan thập cẩm 刺し身盛り合わせ: đĩa tổng hợp
新鮮 Thuộc tính tươi Tính chất quan trọng của sashimi
加熱 Đối lập thao tác nấu chín 刺し身 là thực phẩm sống
わさび Gia vị mù tạt xanh Thường ăn kèm với 醤油

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 刺: đâm, xiên (ở đây liên quan cách cắt/thái).
  • 身: thân, thịt (phần thịt cá/hải sản).
  • Cấu tạo nghĩa: “miếng thịt được thái/xiên ra” → món cá sống thái lát.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gọi món, bạn có thể nói “白身魚の刺し身” (cá thịt trắng), “本まぐろの中トロ刺し身” để chỉ phần béo. Người mới ăn nên bắt đầu với cá ít mùi như ヒラメ, タイ, sau đó thử サーモン, マグロ. Hãy chú ý độ tươi và nguồn gốc để đảm bảo an toàn.

8. Câu ví dụ

  • 今夜はマグロの刺し身を用意した。
    Tối nay tôi đã chuẩn bị sashimi cá ngừ.
  • 刺し身は醤油とわさびで食べるのが定番だ。
    Sashimi thường ăn với xì dầu và wasabi.
  • 新鮮な白身魚の刺し身は甘みがある。
    Sashimi cá thịt trắng tươi có vị ngọt.
  • 刺し身盛り合わせを一つお願いします。
    Cho tôi một phần sashimi thập cẩm.
  • この店のサーモン刺し身は脂がのっている。
    Sashimi cá hồi ở quán này béo ngậy.
  • 夏場の刺し身は保存に気をつけてください。
    Vào mùa hè hãy chú ý bảo quản sashimi.
  • カツオの刺し身に生姜を添えると相性がいい。
    Sashimi cá ngừ vằn ăn kèm gừng rất hợp.
  • 彼は初めて刺し身を食べて、その食感に驚いた。
    Anh ấy lần đầu ăn sashimi và ngạc nhiên vì kết cấu.
  • 薄く切ったタイの刺し身が美しい。
    Sashimi cá tráp thái mỏng trông thật đẹp.
  • この刺し身は漁港から直送だそうだ。
    Nghe nói sashimi này được chuyển thẳng từ cảng cá.
💡 Giải thích chi tiết về từ 刺身 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?