券売機 [Khoán Mại Cơ]
けんばいき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

máy bán vé

Hán tự

Khoán
Mại bán
máy móc; cơ hội