刷り込む [Xoát Liêu]

刷込む [Xoát Liêu]

すりこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

in (lên); chèn (hình minh họa); in (mẫu)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

truyền đạt (suy nghĩ, ấn tượng, v.v.); in sâu (vào tiềm thức)