Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
制約伝搬
[Chế Ước Vân Bàn]
せいやくでんぱん
🔊
Danh từ chung
truyền bá ràng buộc
Hán tự
制
Chế
hệ thống; luật
約
Ước
hứa; khoảng; co lại
伝
Vân
truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống
搬
Bàn
băng tải; mang; vận chuyển