Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
制癌剤
[Chế Nham Tề]
せいがんざい
🔊
Danh từ chung
thuốc chống ung thư
Hán tự
制
Chế
hệ thống; luật
癌
Nham
ung thư
剤
Tề
liều; thuốc