利器
[Lợi Khí]
りき
Danh từ chung
dụng cụ sắc bén; vũ khí sắc bén
Trái nghĩa: 鈍器
Danh từ chung
tiện lợi; cơ sở vật chất
🔗 文明の利器
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
tài năng vượt trội; khả năng xuất sắc