Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
別趣
[Biệt Thú]
べっしゅ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
Sự quan tâm sâu sắc
Hán tự
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
趣
Thú
ý nghĩa; thú vị