別状
[Biệt Trạng]
別条 [Biệt Điêu]
別条 [Biệt Điêu]
べつじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
📝 thường ở dạng phủ định: 別状なく, 別状がない, v.v.
Điều bất thường; sự cố