Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
別冊付録
[Biệt Sách Phó Lục]
べっさつふろく
🔊
Danh từ chung
phụ lục tập riêng
Hán tự
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
冊
Sách
quyển; đơn vị đếm sách
付
Phó
dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
録
Lục
ghi chép