初舞台 [Sơ Vũ Đài]
はつぶたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

ra mắt; lần đầu xuất hiện

JP: 彼女かのじょはつ舞台ぶたいんだのは1969年せんきゅうひゃくろくじゅうきゅうねんであった。

VI: Cô ấy ra mắt sân khấu lần đầu vào năm 1969.

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện