初等 [Sơ Đẳng]
しょとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

tiểu học

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự