初旬
[Sơ Tuần]
しょじゅん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Trạng từDanh từ chung
mười ngày đầu tháng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は6月初旬にトロントに来たものです。
Tôi đến Toronto vào đầu tháng 6.
日本の梅雨は6月初旬から7月中旬まで続く。
Mùa mưa ở Nhật kéo dài từ đầu tháng 6 đến giữa tháng 7.