初旬 [Sơ Tuần]

しょじゅん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Trạng từDanh từ chung

mười ngày đầu tháng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし6月ろくがつ初旬しょじゅんにトロントにたものです。
Tôi đến Toronto vào đầu tháng 6.
日本にほん梅雨つゆ6月ろくがつ初旬しょじゅんから7月しちがつ中旬ちゅうじゅんまでつづく。
Mùa mưa ở Nhật kéo dài từ đầu tháng 6 đến giữa tháng 7.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 初旬(しょじゅん)
  • Loại từ: Danh từ chỉ thời gian
  • Nghĩa khái quát: thượng tuần (khoảng từ ngày 1 đến ngày 10 của tháng)
  • Phong cách: tiêu chuẩn–trang trọng; dùng nhiều trong thông báo, lịch làm việc, thương mại
  • Cụm thường gặp: 〜月初旬、来月初旬、〇月初旬頃、初旬発送、初旬発売、初旬開始

2. Ý nghĩa chính

  • Khoảng mười ngày đầu của tháng (từ mùng 1 đến khoảng mùng 10). Tương đương “上旬(じょうじゅん)”.
  • Trong văn bản hành chính/kinh doanh, “初旬” hàm ý khoảng thời gian, có thể linh hoạt vài ngày.

3. Phân biệt

  • 初旬 vs 上旬: Hầu như đồng nghĩa; “上旬” trang trọng, hay gặp trong văn bản chuẩn; “初旬” tự nhiên, trung tính.
  • 初旬 vs 中旬 vs 下旬: Lần lượt là đầu (1–10), giữa (11–20), cuối tháng (21–31).
  • 初旬 vs 月初/月初め: “月初/月初め” nhấn vào “đầu tháng” nói chung (ngày đầu), không nhất thiết là cả quãng 10 ngày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 5月初旬に発送します/発売は7月初旬予定です。
  • Thường đi với: 発売、発送、開始、納品、納期、締切、来日、出張、天候の傾向.
  • Lưu ý: Không dùng cho “tuần”; “初旬” chỉ áp cho tháng.
  • Trong hội thoại công việc: “来月初旬までにご連絡ください。”

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上旬 Đồng nghĩa Thượng tuần (1–10) Trang trọng hơn, văn bản chuẩn
中旬 Đối nghĩa theo giai đoạn Trung tuần (11–20) Khác giai đoạn trong tháng
下旬 Đối nghĩa theo giai đoạn Hạ tuần (21–31) Khác giai đoạn trong tháng
月初/月初め Liên quan Đầu tháng Nhấn thời điểm đầu, không phải quãng 10 ngày
Liên quan Tuần mười ngày Đơn vị 10 ngày trong tháng (上・中・下)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 初: “đầu, trước hết” (On: ショ; Kun: はつ, はじ-め). Gợi ý “đầu tháng”.
  • 旬: “tuần mười ngày; độ chín” (On: ジュン). Trong lịch: chia tháng thành 3 “旬”.
  • Cấu tạo: “đầu” + “tuần mười ngày” → thượng tuần của tháng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch hẹn công việc, “初旬・中旬・下旬” giúp linh hoạt thời hạn mà không cần chốt ngày chính xác. Khi cần tính ràng buộc cao (hợp đồng, giao hàng), nên ghi kèm ngày dự kiến hoặc dùng “上旬(1–10日)” để tránh hiểu lệch.

8. Câu ví dụ

  • 納期は5月初旬を予定しています。
    Thời hạn giao dự kiến là thượng tuần tháng 5.
  • 桜は例年4月初旬に見頃を迎える。
    Hoa anh đào thường nở đẹp vào thượng tuần tháng 4 hằng năm.
  • 来月の初旬までにご返信ください。
    Vui lòng phản hồi trước thượng tuần tháng sau.
  • 新料金は6月初旬から適用されます。
    Biểu phí mới được áp dụng từ thượng tuần tháng 6.
  • 申請の受付は3月初旬に開始される。
    Tiếp nhận hồ sơ bắt đầu vào thượng tuần tháng 3.
  • 9月初旬は台風が多い傾向がある。
    Thượng tuần tháng 9 có xu hướng nhiều bão.
  • 2月初旬の東京はまだ寒い。
    Tokyo vào thượng tuần tháng 2 vẫn còn lạnh.
  • 書籍は7月初旬発売予定です。
    Sách dự kiến phát hành thượng tuần tháng 7.
  • 監査は8月初旬に実施されます。
    Cuộc kiểm toán sẽ được tiến hành vào thượng tuần tháng 8.
  • 工事は1月初旬の開始を目指しています。
    Công trình hướng tới khởi công vào thượng tuần tháng 1.
💡 Giải thích chi tiết về từ 初旬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?