初日 [Sơ Nhật]

しょにち
しょじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungTrạng từ

ngày đầu tiên; ngày khai mạc

JP: 初日しょにちから番狂ばんくるわせがおおかった。

VI: Ngày đầu tiên đã có nhiều bất ngờ.