Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
初挑戦
[Sơ Thiêu Khuyết]
はつちょうせん
🔊
Danh từ chung
thử thách đầu tiên
Hán tự
初
Sơ
lần đầu; bắt đầu
挑
Thiêu
thách thức; tranh đấu; tán tỉnh
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu