1. Thông tin cơ bản
- Từ: 初戦
- Cách đọc: しょせん
- Loại từ: Danh từ (thường dùng trong ngữ cảnh thể thao, thi đấu); có thể làm định ngữ với の: 初戦の相手
- Ý nghĩa khái quát: trận đầu tiên, vòng đấu mở màn trong một loạt trận/giải đấu
- Ngữ vực: Báo chí, thể thao, thi cử, cạnh tranh kinh doanh
- Collocation hay gặp: 初戦突破, 初戦敗退, 初戦を制する, 初戦に臨む, 初戦落ち
2. Ý nghĩa chính
“初戦” = trận đầu tiên của một giải đấu, chuỗi thi đấu, chiến dịch hay cuộc cạnh tranh. Thường nhấn mạnh tầm quan trọng “lấy đà” cho các trận sau: 初戦を制すれば流れに乗れる (thắng trận đầu sẽ “vào guồng”).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 初戦 vs 開幕戦: đều chỉ trận mở màn; 開幕戦 nhấn vào trận mở màn của cả giải; 初戦 là trận đầu của riêng một đội/người trong giải.
- 初戦 vs 予選: 予選 là vòng loại; 初戦 là trận đầu (có thể thuộc vòng loại, vòng bảng hay vòng knock-out).
- 初戦 vs 所詮(しょせん): khác hoàn toàn. 所詮 là phó từ nghĩa “rốt cuộc thì/đằng nào cũng”, dễ nhầm vì đọc giống しょせん.
- 初戦 vs 初日/初回: 初日 là “ngày đầu”, 初回 là “hiệp/hiệp đầu, lần đầu”; 初戦 là “trận đầu”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với trợ từ: 初戦で勝つ/負ける, 初戦を突破する, 初戦に臨む.
- Trong tít báo: “日本、初戦白星”, “初戦黒星スタート”.
- Trong thi cử/tuyển dụng: 企業説明会→筆記→面接の初戦 (bước đầu của quy trình).
- Sắc thái: trang trọng, súc tích, dùng nhiều trong tin thể thao, phân tích chiến thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 第一戦(だいいっせん) |
Đồng nghĩa |
Trận thứ nhất |
Trang trọng, hay thấy trên báo. |
| 開幕戦(かいまくせん) |
Gần nghĩa |
Trận khai mạc |
Nhấn vào trận mở màn của giải. |
| 初戦突破(しょせんとっぱ) |
Collocation |
Vượt qua trận đầu |
Biểu đạt kết quả tích cực. |
| 初戦敗退(しょせんはいたい) |
Collocation |
Bị loại ngay trận đầu |
Ngữ cảnh tiêu cực. |
| 最終戦(さいしゅうせん) |
Đối nghĩa |
Trận cuối |
Đối lập về vị trí trong chuỗi trận. |
| 決勝(けっしょう) |
Liên quan |
Chung kết |
Không đối nghĩa trực tiếp, nhưng đối lập về giai đoạn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 初 (ショ/はじ-め, はつ): “đầu, mới”.
- 戦 (セン/たたか-う): “chiến đấu, trận đấu”.
- Ghép nghĩa trực tiếp: “trận đầu tiên”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thể thao Nhật, người ta hay nói 初戦は固い (trận đầu thường “cứng chân”) vì áp lực. Vì vậy chiến lược “an toàn, chắc chắn” thường được khuyên trong 初戦 để tạo đà tâm lý cho toàn giải.
8. Câu ví dụ
- 日本代表は初戦で快勝した。
Đội tuyển Nhật đã đại thắng ở trận đầu.
- 大会初戦の相手は前回王者だ。
Đối thủ trận mở màn của giải là nhà vô địch kỳ trước.
- 初戦を制して流れをつかみたい。
Muốn thắng trận đầu để nắm thế trận.
- 彼は緊張で初戦に実力を出せなかった。
Vì căng thẳng, cậu ấy không thể phát huy ở trận đầu.
- 初戦突破を目標に掲げる。
Đặt mục tiêu vượt qua trận đầu.
- 雨天のため初戦は延期となった。
Do mưa, trận đầu bị hoãn.
- 新人にとって初戦は貴重な経験だ。
Với tân binh, trận đầu là trải nghiệm quý báu.
- リーグ初戦から守備が安定している。
Từ trận đầu của giải, hàng thủ đã ổn định.
- 初戦で黒星スタートとなった。
Khởi đầu bằng một trận thua ở trận đầu.
- 監督は初戦のメンバーを公表した。
HLV đã công bố đội hình cho trận đầu.