初夏 [Sơ Hạ]
しょか
はつなつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

đầu hè

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tháng tư âm lịch

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Hạ mùa hè