初回
[Sơ Hồi]
しょかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
lần đầu tiên; lượt đầu tiên
🔗 第一回
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
đầu tiên; ban đầu
🔗 第一回
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この授業の履修を希望する人は、必ず初回の授業に出席してください。
Những ai muốn đăng ký học lớp này, vui lòng nhất định phải tham dự buổi học đầu tiên.