1. Thông tin cơ bản
- Từ: 初回(しょかい)
- Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の(初回の〜); trạng ngữ với に(初回に)
- Nghĩa khái quát: lần đầu, đợt đầu, tập đầu, vòng 1
- Ngữ vực: thường dùng trong kinh doanh, dịch vụ, truyền thông, y tế, pháp lý
- Collocation tiêu biểu: 初回限定/初回特典/初回放送/初回生産/初回面談/初回登録/初回無料/初回更新
2. Ý nghĩa chính
- Đợt đầu/tập đầu/vòng đầu tiên trong chuỗi sự kiện hay quy trình: ví dụ tập đầu của phim, lượt đầu của chiến dịch, buổi gặp đầu.
- Phiên giao dịch hoặc sử dụng đầu tiên của dịch vụ, hợp đồng, khám bệnh, đăng ký, v.v.
3. Phân biệt
- 初回 vs 初めて: 初回 là “lần thứ nhất” của một chuỗi có đánh số/định kỳ; 初めて là “lần đầu” theo cảm nhận cá nhân, không nhất thiết gắn với chuỗi.
- 初回 vs 第一回: cả hai đều là “lần 1”, nhưng 第一回 thiên về đánh số chính thức của sự kiện (hội nghị, cuộc thi), còn 初回 dùng rộng rãi hơn (dịch vụ, ưu đãi, phát sóng).
- 初回 vs 初日: 初日 là “ngày đầu tiên”, nhấn mạnh thời điểm theo ngày; 初回 nhấn mạnh lần/phiên/tập.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 初回のN(初回の放送), Nは初回に限り〜(lần đầu được giới hạn...), 初回限定〜(phiên bản/ưu đãi chỉ cho lần đầu).
- Trong kinh doanh/marketing: 初回限定版, 初回特典, 初回購入者, 初回割引.
- Trong y tế/pháp lý: 初回面談, 初回診察, 初回申請, 初回更新.
- Lưu ý sắc thái: mang tính trang trọng và quy chuẩn, phù hợp văn bản, thông báo, tài liệu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 第一回 |
Đồng nghĩa gần |
Lần thứ nhất |
Đậm tính “đánh số” chính thức cho sự kiện. |
| 初日 |
Liên quan |
Ngày đầu tiên |
Nhấn “ngày”, không phải “lần/phiên”. |
| 最初 |
Liên quan |
Đầu tiên, ban đầu |
Khái quát, không hàm ý chuỗi/đánh số. |
| 初めて |
Liên quan |
Lần đầu (cảm nhận) |
Trạng từ/形容動詞; dùng cho trải nghiệm cá nhân. |
| 最終回 |
Đối nghĩa |
Tập/cuộc cuối cùng |
Trái nghĩa trong chuỗi phát sóng/sự kiện. |
| 初回限定/初回特典 |
Cụm liên quan |
Giới hạn/ưu đãi cho lần đầu |
Từ khóa marketing. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 初(ショ): ban đầu, mới bắt đầu.
- 回(カイ): vòng, lần, lượt; quay vòng.
- Cấu trúc: Hán ghép nghĩa là “lần đầu tiên trong các lần/lượt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, 初回 thường đi cùng các chính sách thu hút khách hàng như 初回無料/初回半額. Khi viết thông báo, “初回に限り〜” nhấn mạnh phạm vi hiệu lực. Với tác phẩm nhiều tập, “初回放送/初回配信” hay “初回生産限定盤” là cụm người học dễ gặp. Hãy nhớ: nếu nhấn “số thứ tự chính thức” thì ưu tiên 第一回; nếu nhấn “đợt đầu của một dịch vụ/quy trình thương mại” thì dùng 初回 tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- この番組の初回は来週金曜日に放送される。
Tập đầu của chương trình này sẽ phát sóng vào thứ Sáu tuần sau.
- 初回の面談では身分証の提示が必要です。
Trong buổi gặp đầu tiên, cần xuất trình giấy tờ tùy thân.
- 新規契約は初回に限り手数料が無料です。
Hợp đồng mới chỉ miễn phí phí thủ tục ở lần đầu.
- 初回限定版には特典ポスターが付く。
Bản giới hạn đợt đầu có kèm poster đặc biệt.
- このドラマの初回視聴率は予想以上だった。
Tỷ lệ người xem tập đầu của bộ phim này vượt dự đoán.
- 初回登録後に確認メールが届きます。
Sau khi đăng ký lần đầu, bạn sẽ nhận được email xác nhận.
- 来院は初回のみ予約が必要です。
Đến khám chỉ cần đặt lịch ở lần đầu.
- 製品購入の初回特典としてポイントが付与される。
Là ưu đãi cho lần mua đầu, bạn được cộng điểm.
- イベントの初回参加者には名札を配布します。
Phát bảng tên cho người tham gia lần đầu của sự kiện.
- この連載の初回は導入編だ。
Tập đầu của loạt bài này là phần giới thiệu.