1. Thông tin cơ bản
- Từ: 初出(しょしゅつ)
- Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の(初出の〜)
- Nghĩa khái quát: lần đầu xuất hiện/xuất bản (của tác phẩm, bài viết, thuật ngữ…)
- Ngữ vực: học thuật, xuất bản, biên tập, thư mục học, từ điển
- Collocation: 初出は〜, 初出誌, 初出年, 初出情報, 初出箇所, 初出時, 初出形
2. Ý nghĩa chính
- Thông tin về nơi/thời điểm xuất hiện đầu tiên của một nội dung: tác phẩm văn học, bài báo, thuật ngữ chuyên ngành, nhân vật, v.v.
- Dùng trong ghi chú: “本作の初出は〇〇雑誌(20XX年)” = Tác phẩm này lần đầu đăng trên tạp chí 〇〇 (năm 20XX).
3. Phân biệt
- 初出 vs 出典: 初出 nhấn “lần đầu đăng/ra mắt”; 出典 là “nguồn trích dẫn” (có thể không phải nơi đăng lần đầu).
- 初出 vs 初掲載:初掲載 là “đăng lần đầu” (hành động trên ấn phẩm); 初出 là “tư cách xuất hiện lần đầu” và thường dùng trong ghi chú thư mục.
- 初出 vs 初登場: 初登場 thường dùng cho nhân vật/thương hiệu “lần đầu xuất hiện” trước công chúng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ghi chú thư mục: 「この小説の初出は『〇〇』1958年春号である。」
- Biên tập/học thuật: 記事の初出情報を巻末にまとめる。
- Trong từ điển: 語の初出年代/資料の初出形を示す。
- Sắc thái trang trọng, chuẩn mực, thường đi kèm năm/tháng, tên tạp chí, số kỳ, trang.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 出典 |
Liên quan |
Xuất xứ trích dẫn |
Nguồn trích dẫn; không nhất thiết là nơi đăng đầu tiên. |
| 初掲載 |
Đồng nghĩa gần |
Đăng lần đầu |
Nhấn hành vi đăng; dùng trong xuất bản/báo chí. |
| 初登場 |
Liên quan |
Lần đầu xuất hiện |
Thường cho nhân vật/sản phẩm. |
| 再録 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Tái in, in lại |
Ngược với “lần đầu”; chỉ lần in sau. |
| 再掲載 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Đăng lại |
Đăng lại trên ấn phẩm khác/kỳ khác. |
| 初出年/初出誌 |
Cụm liên quan |
Năm/tạp chí xuất hiện lần đầu |
Thông tin thư mục kèm theo 初出. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 初(ショ): đầu tiên, khởi đầu.
- 出(シュツ): xuất ra, xuất hiện.
- Cấu trúc: Hán ghép nghĩa là “xuất hiện lần đầu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi trích dẫn học thuật, nêu 初出 giúp người đọc lần theo văn cảnh nguyên bản. Đối với tác phẩm được 改稿 (sửa chữa) trước khi in sách, bao bì thường ghi: “初出は〇〇、加筆修正のうえ刊行” để minh bạch lịch sử văn bản. Trong nghiên cứu từ nguyên, “語の初出” là dữ kiện quan trọng để xác định niên đại và sự lan truyền của từ.
8. Câu ví dụ
- この詩の初出は1972年の文芸誌だ。
Ấn phẩm đầu tiên đăng bài thơ này là tạp chí văn nghệ năm 1972.
- 用語の初出を確認して、出典を明記してください。
Hãy xác nhận lần đầu thuật ngữ xuất hiện và ghi rõ nguồn.
- 作品の初出は雑誌だが、単行本で加筆された。
Tác phẩm lần đầu đăng trên tạp chí, nhưng khi in sách đơn đã được bổ sung.
- キャラクターの初出は第3巻である。
Nhân vật này lần đầu xuất hiện ở tập 3.
- 論文の初出情報は巻末にまとめた。
Thông tin về lần xuất hiện đầu của các bài viết được tổng hợp ở cuối sách.
- この語の初出年代には諸説がある。
Năm đầu tiên từ này xuất hiện có nhiều giả thuyết khác nhau.
- 漫画の初出ページ数も記録しておく。
Cũng ghi lại số trang lần đầu manga xuất hiện.
- 改稿前の初出テキストを参照した。
Đã tham chiếu văn bản lần đầu xuất hiện trước khi sửa chữa.
- 引用の際は初出か再録かを区別すること。
Khi trích dẫn, hãy phân biệt là lần đầu hay tái in.
- 彼の代表作の初出は大学誌だった。
Lần xuất hiện đầu của tác phẩm tiêu biểu của anh ấy là trên tạp chí đại học.