刑事責任 [Hình Sự Trách Nhâm]
けいじせきにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

trách nhiệm hình sự

Hán tự

Hình trừng phạt; hình phạt; bản án
Sự sự việc; lý do
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm