[Hình]

けい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

hình phạt; án phạt

JP: かれ懲役ちょうえき十年じゅうねんで、女房にょうぼうには三年さんねんけいくだった。

VI: Anh ấy bị kết án mười năm tù, còn vợ anh ấy thì bị ba năm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのおとこ終身しゅうしんけいしょせられた。
Người đàn ông ấy đã bị kết án tù chung thân.
三人さんにん終身しゅうしんけいせられた。
Ba người đã bị kết án tù chung thân.
裁判官さいばんかんかれ五年ごねん懲役ちょうえきけい宣告せんこくした。
Thẩm phán đã tuyên án anh ta năm năm tù giam.
さて、斬首ざんしゅけい時間じかんだ。このいいのこすことはないか。
Giờ đã đến lúc thi hành án chặt đầu. Có điều gì muốn nói trước khi rời khỏi cõi đời này không?
被告ひこく懲役ちょうえき10年じゅうねんけい宣告せんこくされた。
Bị cáo đã bị tuyên án 10 năm tù.
殺人さつじん有罪ゆうざい宣告せんこくけ、かれ終身しゅうしんけいせられた。
Bị kết án có tội giết người, anh ta đã bị tuyên án chung thân.
殺人さつじんはん有罪ゆうざい判決はんけつけて終身しゅうしんけいしょせられた。
Thằng giết người bị xử tù chung thân.
そのおとこは、終身しゅうしんけいであると裁判官さいばんかん判決はんけつくだしたときみだした。
Khi thẩm phán tuyên bố án tù chung thân, người đàn ông ấy đã hoảng loạn.
くにによっては、国家こっか反逆はんぎゃくざい刑罰けいばつ終身しゅうしんけいということもありる。
Ở một số quốc gia, hình phạt cho tội phản quốc có thể là tù chung thân.
おとこ情状じょうじょう酌量しゃくりょうもとめたが、おかしたつみたいして20年にじゅうねん懲役ちょうえきけいいいわたさされた。
Người đàn ông đã xin giảm án nhưng vẫn bị tuyên phạt 20 năm tù vì tội đã phạm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 刑
  • Cách đọc: けい
  • Loại từ: Danh từ Hán Nhật (thường dùng trong từ ghép/pháp lý)
  • Nghĩa khái quát: hình phạt theo luật hình sự; án
  • Collocation: 刑を科す言い渡す執行する・軽減する・加重する
  • Từ ghép: 死刑、懲役刑、禁錮刑、罰金刑、有期刑、無期刑、刑罰、量刑、刑の執行猶予

2. Ý nghĩa chính

刑 là “hình” theo nghĩa pháp luật: các hình phạt mà tòa án tuyên theo Bộ luật Hình sự (tù, tử hình, phạt tiền...). Dùng nhiều trong văn bản pháp lý, tin tức pháp đình, học thuật luật.

3. Phân biệt

  • vs : 罰 là trừng phạt nói chung; 刑 là hình phạt mang tính pháp lý (hình sự) do tòa tuyên.
  • 刑事 vs 民事: 刑事 liên quan tội phạm và 刑; 民事 không có 刑 mà là bồi thường/trách nhiệm dân sự.
  • Đơn vị: 刑を受ける/科される(bị phạt), 刑に処す(xử phạt bằng hình) là cách nói trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Thường đi trong cụm danh từ: 懲役、罰金、執行猶予付きの、有期/無期. Trong câu tuyên án: 被告に懲役三年のを言い渡す. Báo chí pháp đình hay dùng thể bị động: 〜のに処せられた.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
刑罰Đồng nghĩahình phạtTừ pháp lý tổng quát
量刑Liên quanđịnh lượng hình phạtQuá trình quyết định mức án
懲役Liên quantù khổ saiMột loại 刑
罰金Liên quanphạt tiềnMột loại 刑(罰金刑)
恩赦Đối nghĩa liên hệân xáGiảm/miễn 刑 do đặc xá
無罪Đối nghĩavô tộiKhông bị tuyên 刑
執行猶予Liên quanán treoHoãn thi hành 刑 có điều kiện
刑法Liên quanBộ luật Hình sựQuy định các loại 刑

6. Bộ phận & cấu tạo từ

刑(ケイ): gồm bộ 刂(dao, cắt) bên phải, gợi ý nghĩa “trừng phạt”, và phần trái mang nghĩa/ghi âm. Gợi nhớ: “cắt” để “chỉnh trị” thành quy phạm → hình phạt theo luật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin pháp đình, hãy chú ý khuôn mẫu cố định: 被告にX年のを言い渡す/Xのに処する/の執行を停止する. Nhận diện loại hình phạt (懲役・禁錮・罰金) sẽ giúp hiểu chính xác mức độ nghiêm trọng.

8. Câu ví dụ

  • 裁判所は被告に懲役三年のを言い渡した。
    Tòa tuyên mức án tù ba năm cho bị cáo.
  • この犯罪の上限のは懲役十年である。
    Mức án tối đa cho tội này là 10 năm tù.
  • 初犯であったため、の執行は猶予された。
    Vì là lần đầu phạm tội nên thi hành án được hoãn (án treo).
  • 罰金に処せられる可能性が高い。
    Khả năng cao sẽ bị xử phạt tiền.
  • 無期か有期かが争点となった。
    Tranh luận xoay quanh việc án chung thân hay có thời hạn.
  • 制度の是非が議論されている。
    Đang tranh luận về việc nên hay không nên có án tử hình.
  • の理由が詳しく説明された。
    Lý do định lượng hình phạt đã được giải thích chi tiết.
  • 彼はに服し、更生を目指している。
    Anh ấy đang chấp hành án và hướng tới tái hòa nhập.
  • この条文はの加重事由を定めている。
    Điều khoản này quy định các tình tiết tăng nặng hình phạt.
  • 執行停止により当面は執行されない。
    Do đình chỉ thi hành nên tạm thời án chưa được thi hành.
💡 Giải thích chi tiết về từ 刑 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?