刑 [Hình]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
hình phạt; án phạt
JP: 彼は懲役十年で、女房には三年の刑が下った。
VI: Anh ấy bị kết án mười năm tù, còn vợ anh ấy thì bị ba năm.
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
hình phạt; án phạt
JP: 彼は懲役十年で、女房には三年の刑が下った。
VI: Anh ấy bị kết án mười năm tù, còn vợ anh ấy thì bị ba năm.
刑 là “hình” theo nghĩa pháp luật: các hình phạt mà tòa án tuyên theo Bộ luật Hình sự (tù, tử hình, phạt tiền...). Dùng nhiều trong văn bản pháp lý, tin tức pháp đình, học thuật luật.
Thường đi trong cụm danh từ: 懲役刑、罰金刑、執行猶予付きの刑、有期刑/無期刑. Trong câu tuyên án: 被告に懲役三年の刑を言い渡す. Báo chí pháp đình hay dùng thể bị động: 〜の刑に処せられた.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 刑罰 | Đồng nghĩa | hình phạt | Từ pháp lý tổng quát |
| 量刑 | Liên quan | định lượng hình phạt | Quá trình quyết định mức án |
| 懲役 | Liên quan | tù khổ sai | Một loại 刑 |
| 罰金 | Liên quan | phạt tiền | Một loại 刑(罰金刑) |
| 恩赦 | Đối nghĩa liên hệ | ân xá | Giảm/miễn 刑 do đặc xá |
| 無罪 | Đối nghĩa | vô tội | Không bị tuyên 刑 |
| 執行猶予 | Liên quan | án treo | Hoãn thi hành 刑 có điều kiện |
| 刑法 | Liên quan | Bộ luật Hình sự | Quy định các loại 刑 |
刑(ケイ): gồm bộ 刂(dao, cắt) bên phải, gợi ý nghĩa “trừng phạt”, và phần trái mang nghĩa/ghi âm. Gợi nhớ: “cắt” để “chỉnh trị” thành quy phạm → hình phạt theo luật.
Khi đọc tin pháp đình, hãy chú ý khuôn mẫu cố định: 被告にX年の刑を言い渡す/Xの刑に処する/刑の執行を停止する. Nhận diện loại hình phạt (懲役・禁錮・罰金) sẽ giúp hiểu chính xác mức độ nghiêm trọng.
Bạn thích bản giải thích này?