刈り穂 [Ngải Tuệ]
刈穂 [Ngải Tuệ]
かりほ

Danh từ chung

hạt đã gặt; bông lúa đã gặt

Hán tự

Ngải gặt; cắt; tỉa
Tuệ bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)