切磋 [Thiết Tha]

切瑳 [Thiết Tha]

せっさ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

làm việc chăm chỉ; nỗ lực; rèn luyện bản thân (qua công việc hoặc học tập)

🔗 切磋琢磨

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ, không còn dùng

📝 nghĩa gốc

đánh bóng (đá)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ実力じつりょくなら楽勝らくしょうだとはおもうが、それにおごらず、まずはクラスのみんなと切磋琢磨せっさたくましていってしい。
Tôi nghĩ với khả năng của bạn thì chiến thắng là dễ dàng, nhưng đừng kiêu ngạo, hãy cùng học hỏi và rèn luyện với mọi người trong lớp.