分賦 [Phân Phú]
ぶんぷ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phân bổ

Hán tự

Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp