分泌液 [Phân Bí Dịch]

ぶんぴつえき

Danh từ chung

dịch tiết

JP: 乳首ちくびから分泌ぶんぴつえきます。

VI: Có dịch tiết ra từ núm vú.

Hán tự

Từ liên quan đến 分泌液