分析表 [Phân Tích Biểu]
ぶんせきひょう

Danh từ chung

bảng phân tích

Hán tự

Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Tích phân tích; chia
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ