Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
分析表
[Phân Tích Biểu]
ぶんせきひょう
🔊
Danh từ chung
bảng phân tích
Hán tự
分
Phân
phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
析
Tích
phân tích; chia
表
Biểu
bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ